--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rậm rì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rậm rì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rậm rì
+
Thickly wooded, bushy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rậm rì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rậm rì"
:
rầm rì
rầm rĩ
rầm rộ
rậm rì
rôm rả
rúm ró
rườm rà
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
rậm rì
:
Thickly wooded, bushy
+
tấy
:
to fester to make a chance packet
+
viva voce
:
hỏi miệng, vấn đápviva_voce examination thi vấn đáp
+
thingamy
:
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)my watch has a little thingamy that shows the time chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
+
dementedness
:
(y học) chứng mất trí